Vietnamese Meaning of overusing
sử dụng quá mức
Other Vietnamese words related to sử dụng quá mức
Nearest Words of overusing
Definitions and Meaning of overusing in English
overusing
to use too much, to use (something) too much, too much use
FAQs About the word overusing
sử dụng quá mức
to use too much, to use (something) too much, too much use
chán,mệt mỏi,thái quá,Phơi sáng quá mức,phổ biến,định kiến,thô tục hóa,làm kiệt sức,bóc lột,thô hơn
No antonyms found.
overuses => lạm dụng, overused => sử dụng quá mức, overtones => âm bồi, overtimes => giờ làm thêm, overthrows => lật đổ,