FAQs About the word popularizing

phổ biến

to cause to be liked or esteemed, to cater to popular taste, to present in generally understandable or interesting form, to make popular

Phơi sáng quá mức,sử dụng quá mức,định kiến,thô tục hóa,làm kiệt sức,bóc lột,thái quá,mệt mỏi,sờn rách,chán

No antonyms found.

popularizes => phổ biến, popularized => phổ biến, populaces => dân số, pops off => nổ, pops => nhạc pop,