FAQs About the word outpourings

outpourings

the act of pouring out, something that pours out or is poured out, outburst sense 1

dòng chảy,dòng chảy ra,chuyến bay,phun trào,Cỏ lác,dịch tiết,cống,giảm,trào ngược

lũ lụt,thông lượng,dòng chảy vào,dòng chảy,lũ lụt,lũ,lũ lụt,Tràn,sông,mưa như trút

outpoured => đổ ra, outperforming => Vượt trội, outpacing => Vượt qua, outpaced => vượt qua, out-of-sight => nằm ngoài tầm nhìn,