Vietnamese Meaning of refluxes

trào ngược

Other Vietnamese words related to trào ngược

Definitions and Meaning of refluxes in English

refluxes

to heat (as under a reflux condenser) so that the vapors formed condense to a liquid that flows back to be heated again, gastroesophageal reflux, of, relating to, involving, or caused by reflux, a flowing back, to cause to flow back or return, to flow back, a process of refluxing or condition of being refluxed, to heat such that the vapors formed condense and return to be heated again

FAQs About the word refluxes

trào ngược

to heat (as under a reflux condenser) so that the vapors formed condense to a liquid that flows back to be heated again, gastroesophageal reflux, of, relating t

cống,giảm,dòng chảy,chuyến bay,phun trào,dòng chảy ra,outpourings,Cỏ lác,dịch tiết

lũ lụt,thông lượng,dòng chảy vào,dòng chảy,lũ lụt,Tràn,sông,luồng,Thủy triều,lũ

reflects => phản ánh, reflections => phản xạ, reflecting (on or upon) => Phản chiếu (trên hoặc trên), reflected (on or upon) => phản chiếu (trên hoặc trên), reflect (on or upon) => phản ánh (về hoặc trên),