Vietnamese Meaning of refluxes
trào ngược
Other Vietnamese words related to trào ngược
Nearest Words of refluxes
- reflects => phản ánh
- reflections => phản xạ
- reflecting (on or upon) => Phản chiếu (trên hoặc trên)
- reflected (on or upon) => phản chiếu (trên hoặc trên)
- reflect (on or upon) => phản ánh (về hoặc trên)
- refixing => sửa chữa
- refixes => tiền tố
- refixed => Đã sửa
- refitting => nâng cấp
- refitted => Lắp đặt lại
- refocused => tập trung lại
- refocuses => tập trung lại
- reform schools => trường cải tạo
- reformations => cải cách
- reformatories => trại giáo dưỡng
- reformers => Những nhà cải cách
- reforming => Cải cách
- reformists => Những người theo chủ nghĩa cải cách
- reforms => cải cách
- reformulating => Đưa ra một công thức khác
Definitions and Meaning of refluxes in English
refluxes
to heat (as under a reflux condenser) so that the vapors formed condense to a liquid that flows back to be heated again, gastroesophageal reflux, of, relating to, involving, or caused by reflux, a flowing back, to cause to flow back or return, to flow back, a process of refluxing or condition of being refluxed, to heat such that the vapors formed condense and return to be heated again
FAQs About the word refluxes
trào ngược
to heat (as under a reflux condenser) so that the vapors formed condense to a liquid that flows back to be heated again, gastroesophageal reflux, of, relating t
cống,giảm,dòng chảy,chuyến bay,phun trào,dòng chảy ra,outpourings,Cỏ lác,dịch tiết
lũ lụt,thông lượng,dòng chảy vào,dòng chảy,lũ lụt,Tràn,sông,luồng,Thủy triều,lũ
reflects => phản ánh, reflections => phản xạ, reflecting (on or upon) => Phản chiếu (trên hoặc trên), reflected (on or upon) => phản chiếu (trên hoặc trên), reflect (on or upon) => phản ánh (về hoặc trên),