FAQs About the word influxes

dòng chảy

a flowing or coming in, a coming in

lũ lụt,dòng chảy,thông lượng,thu nhập,dòng chảy vào,lũ lụt,Tràn,Cỏ lác,luồng,lũ

dòng chảy ra,outpourings,chuyến bay

influents => có ảnh hưởng, influences => ảnh hưởng, inflows => dòng chảy vào, inflects => thay đổi hình thái, inflections => biến đổi,