Vietnamese Meaning of influxes
dòng chảy
Other Vietnamese words related to dòng chảy
Nearest Words of influxes
- inform (against) => thông báo (với)
- inform (on) => thông báo (cho)
- informants => những người cung cấp tin
- informed (against) => báo cáo (với)
- informed (on) => được thông báo (về)
- informers => người cung cấp thông tin
- informing (against) => thông báo (về)
- informing (on) => thông báo (về)
- informs => thông báo
- informs (on) => thông báo (về)
Definitions and Meaning of influxes in English
influxes
a flowing or coming in, a coming in
FAQs About the word influxes
dòng chảy
a flowing or coming in, a coming in
lũ lụt,dòng chảy,thông lượng,thu nhập,dòng chảy vào,lũ lụt,Tràn,Cỏ lác,luồng,lũ
dòng chảy ra,outpourings,chuyến bay
influents => có ảnh hưởng, influences => ảnh hưởng, inflows => dòng chảy vào, inflects => thay đổi hình thái, inflections => biến đổi,