Vietnamese Meaning of informing (against)
thông báo (về)
Other Vietnamese words related to thông báo (về)
Nearest Words of informing (against)
- informers => người cung cấp thông tin
- informed (on) => được thông báo (về)
- informed (against) => báo cáo (với)
- informants => những người cung cấp tin
- inform (on) => thông báo (cho)
- inform (against) => thông báo (với)
- influxes => dòng chảy
- influents => có ảnh hưởng
- influences => ảnh hưởng
- inflows => dòng chảy vào
- informing (on) => thông báo (về)
- informs => thông báo
- informs (on) => thông báo (về)
- infringe (on or upon) => vi phạm (về hoặc đối với)
- infringed (on or upon) => vi phạm (hoặc vi phạm)
- infringements => vi phạm
- infringes (on or upon) => vi phạm (về hoặc trên)
- infringing (on or upon) => Vi phạm (với hoặc với)
- infuriates => làm tức giận
- ingénue => thiếu nữ ngây thơ
Definitions and Meaning of informing (against) in English
informing (against)
No definition found for this word.
FAQs About the word informing (against)
thông báo (về)
gọi,ám chỉ,truy tố,báo cáo,Kiện,Đang cố,hấp dẫn,đặt phòng,trích dẫn,chỉ trích
tha bổng,tha bổng,ủng hộ,khai hoang,bảo vệ,minh oan,miễn tội,minh oan,người ủng hộ,lời bào chữa
informers => người cung cấp thông tin, informed (on) => được thông báo (về), informed (against) => báo cáo (với), informants => những người cung cấp tin, inform (on) => thông báo (cho),