Vietnamese Meaning of infringes (on or upon)

vi phạm (về hoặc trên)

Other Vietnamese words related to vi phạm (về hoặc trên)

Definitions and Meaning of infringes (on or upon) in English

infringes (on or upon)

No definition found for this word.

FAQs About the word infringes (on or upon)

vi phạm (về hoặc trên)

giờ nghỉ,vi phạm,vi phạm,vi phạm,gãy xương,xúc phạm,vi phạm,thổi bay,chải (tắt),thách thức

tuân theo (với),tuân thủ (với),theo sau,tâm trí,tuân thủ,nhượng bộ cho,hoãn lại (cho),lắng nghe (ai đó),quan sát,phục vụ

infringements => vi phạm, infringed (on or upon) => vi phạm (hoặc vi phạm), infringe (on or upon) => vi phạm (về hoặc đối với), informs (on) => thông báo (về), informs => thông báo,