FAQs About the word shrugs off

nhún vai

to shake off, to brush aside, to remove (a garment) by wriggling out, to brush aside as not important, to take off (a garment) by wriggling out

giải thích,trông xuống,đi qua,giảm giá,bỏ qua,cái cớ,đánh bóng,xin lỗi,chuyển,tô ve

điểm,tâm trí,ghi chú,để ý

shrugging off => Làm ngơ, shrugged off => nhún vai, shrivels => héo, shrinks => co lại, shrinkages => co lại,