FAQs About the word hoofing (it)

Đạp chân (đi)

móng nhà,Leggings (it),dẫm chân lên,Đi bộ,đang đi lại,đệm,bậc thang,đi dạo,lang thang,lang thang

No antonyms found.

hoofed (it) => bỏ (nó), hoof (it) => móng guốc, hoodwinks => lừa gạt, hoodwinking => lừa gạt, hoodwinked => Lừa gạt,