Vietnamese Meaning of trooping
diễu hành
Other Vietnamese words related to diễu hành
- tuần hành
- nhịp độ
- diễu hành
- đi dạo
- sải bước
- dẫm chân lên
- Đi bộ
- lang thang
- đang đi lại
- Đi bộ đường dài
- đệm
- lang thang
- đi bộ nhanh
- Đi dạo
- bậc thang
- ra ngoài
- dẫm
- đi dạo
- đi dạo
- lang thang
- dẫm đạp
- đi bộ đường dài
- đi mệt nhọc
- lang thang
- vón cục
- móng nhà
- đi bộ
- Đau chân
- Đạp chân (đi)
- Leggings (it)
- tập tễnh
- thịt xay
- từ từ
- lang thang
- chậm chạp
- nhảy lon ton
- lan man
- đáng kinh ngạc
- lén lút
- giẫm đạp
Nearest Words of trooping
Definitions and Meaning of trooping in English
trooping (p. pr. & vb. n.)
of Troop
FAQs About the word trooping
diễu hành
of Troop
tuần hành,nhịp độ,diễu hành,đi dạo,sải bước,dẫm chân lên,Đi bộ,lang thang,đang đi lại,Đi bộ đường dài
No antonyms found.
troopial => Chim hoét, troopfowl => Gia cầm, trooper => quân nhân, trooped => Quân đội, troopbird => Chim lính,