Vietnamese Meaning of troopmeal
bữa ăn của quân đội
Other Vietnamese words related to bữa ăn của quân đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of troopmeal
Definitions and Meaning of troopmeal in English
troopmeal (adv.)
By troops; in crowds.
FAQs About the word troopmeal
bữa ăn của quân đội
By troops; in crowds.
No synonyms found.
No antonyms found.
trooping => diễu hành, troopial => Chim hoét, troopfowl => Gia cầm, trooper => quân nhân, trooped => Quân đội,