FAQs About the word trooped

Quân đội

of Troop

diễu hành,nhịp nhàng,Diễu hành,Đi dạo,bước,đi dạo,lang thang,Đi bộ đường dài,đi,Lững thững

No antonyms found.

troopbird => Chim lính, troop transport => vận chuyển quân đội, troop movement => Di chuyển quân, troop carrier => Tàu chở quân, troop => quân đội,