Vietnamese Meaning of lallygag

la cà

Other Vietnamese words related to la cà

Definitions and Meaning of lallygag in English

Wordnet

lallygag (v)

be about

FAQs About the word lallygag

la cà

be about

trì hoãn,sự chậm trễ,kéo,nấn ná,bò,bò,lừa,trì hoãn,tụt lại phía sau,tụt hậu

cơn gió mát,Sự nghiệp,khóa học,dấu gạch ngang,ruồi,vội vàng,nhanh lên,xô bồ,cuộc đua,xé rách

lally column => Cọc bê tông hình trụ, lally => lally, lallation => Nói ngọng, lallans => lallans, laky => may mắn,