Vietnamese Meaning of procrastinate

trì hoãn

Other Vietnamese words related to trì hoãn

Definitions and Meaning of procrastinate in English

Wordnet

procrastinate (v)

postpone doing what one should be doing

postpone or delay needlessly

FAQs About the word procrastinate

trì hoãn

postpone doing what one should be doing, postpone or delay needlessly

bò,sự chậm trễ,kéo,quầy hàng,bò,trì hoãn,trì hoãn,Người cản thời gian,độ trễ,la cà

tăng tốc,cơn gió mát,phi tiêu,phi nước đại,bướu,vọt,xô bồ,chạy bộ,chạy,xáo trộn

proconvertin => Proconvertin, proconsulship => địa vị Tổng trấn, proconsulate => Phủ toàn quyền, proconsular => quan chấp chính địa phương, proconsul => Quan tổng đốc,