Vietnamese Meaning of procrustean standard
Tiêu chuẩn Procrustean
Other Vietnamese words related to Tiêu chuẩn Procrustean
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of procrustean standard
- procrustes => Procrustes
- proctalgia => chứng đau trực tràng
- proctitis => Viêm trực tràng
- proctocele => Thoát trực tràng
- proctologist => bác sĩ chuyên khoa hậu môn - trực tràng
- proctology => Tiền môn học
- proctoplasty => Thủ thuật phẫu thuật chỉnh hình hậu môn
- proctor => giám thị
- proctorship => ủy quyền
- proctoscope => nội soi trực tràng
Definitions and Meaning of procrustean standard in English
procrustean standard (n)
a standard that is enforced uniformly without regard to individuality
FAQs About the word procrustean standard
Tiêu chuẩn Procrustean
a standard that is enforced uniformly without regard to individuality
No synonyms found.
No antonyms found.
procrustean rule => Quy tắc vô lý, procrustean bed => Giường Procrustean, procrustean => Procruste, procreation => sinh sản, procreate => Sinh sôi nảy nở,