Vietnamese Meaning of proctor
giám thị
Other Vietnamese words related to giám thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proctor
- proctoplasty => Thủ thuật phẫu thuật chỉnh hình hậu môn
- proctology => Tiền môn học
- proctologist => bác sĩ chuyên khoa hậu môn - trực tràng
- proctocele => Thoát trực tràng
- proctitis => Viêm trực tràng
- proctalgia => chứng đau trực tràng
- procrustes => Procrustes
- procrustean standard => Tiêu chuẩn Procrustean
- procrustean rule => Quy tắc vô lý
- procrustean bed => Giường Procrustean
Definitions and Meaning of proctor in English
proctor (n)
someone who supervises (an examination)
proctor (v)
watch over (students taking an exam, to prevent cheating)
FAQs About the word proctor
giám thị
someone who supervises (an examination), watch over (students taking an exam, to prevent cheating)
No synonyms found.
No antonyms found.
proctoplasty => Thủ thuật phẫu thuật chỉnh hình hậu môn, proctology => Tiền môn học, proctologist => bác sĩ chuyên khoa hậu môn - trực tràng, proctocele => Thoát trực tràng, proctitis => Viêm trực tràng,