Vietnamese Meaning of proctology
Tiền môn học
Other Vietnamese words related to Tiền môn học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proctology
- proctologist => bác sĩ chuyên khoa hậu môn - trực tràng
- proctocele => Thoát trực tràng
- proctitis => Viêm trực tràng
- proctalgia => chứng đau trực tràng
- procrustes => Procrustes
- procrustean standard => Tiêu chuẩn Procrustean
- procrustean rule => Quy tắc vô lý
- procrustean bed => Giường Procrustean
- procrustean => Procruste
- procreation => sinh sản
Definitions and Meaning of proctology in English
proctology (n)
the branch of medicine dealing with the diagnosis and treatment of disorders of the colon or rectum or anus
FAQs About the word proctology
Tiền môn học
the branch of medicine dealing with the diagnosis and treatment of disorders of the colon or rectum or anus
No synonyms found.
No antonyms found.
proctologist => bác sĩ chuyên khoa hậu môn - trực tràng, proctocele => Thoát trực tràng, proctitis => Viêm trực tràng, proctalgia => chứng đau trực tràng, procrustes => Procrustes,