Vietnamese Meaning of proconsulship
địa vị Tổng trấn
Other Vietnamese words related to địa vị Tổng trấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proconsulship
- proconvertin => Proconvertin
- procrastinate => trì hoãn
- procrastination => trì hoãn
- procrastinator => kẻ trì hoãn
- procreate => Sinh sôi nảy nở
- procreation => sinh sản
- procrustean => Procruste
- procrustean bed => Giường Procrustean
- procrustean rule => Quy tắc vô lý
- procrustean standard => Tiêu chuẩn Procrustean
Definitions and Meaning of proconsulship in English
proconsulship (n)
the position of proconsul
FAQs About the word proconsulship
địa vị Tổng trấn
the position of proconsul
No synonyms found.
No antonyms found.
proconsulate => Phủ toàn quyền, proconsular => quan chấp chính địa phương, proconsul => Quan tổng đốc, procnias => procnias, proclivity => khuynh hướng,