Vietnamese Meaning of proconvertin
Proconvertin
Other Vietnamese words related to Proconvertin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proconvertin
- proconsulship => địa vị Tổng trấn
- proconsulate => Phủ toàn quyền
- proconsular => quan chấp chính địa phương
- proconsul => Quan tổng đốc
- procnias => procnias
- proclivity => khuynh hướng
- proclamation => tuyên ngôn
- proclaimed => tuyên bố
- proclaim => tuyên bố
- prociphilus tessellatus => Prociphilus tessellatus
- procrastinate => trì hoãn
- procrastination => trì hoãn
- procrastinator => kẻ trì hoãn
- procreate => Sinh sôi nảy nở
- procreation => sinh sản
- procrustean => Procruste
- procrustean bed => Giường Procrustean
- procrustean rule => Quy tắc vô lý
- procrustean standard => Tiêu chuẩn Procrustean
- procrustes => Procrustes
Definitions and Meaning of proconvertin in English
proconvertin (n)
a coagulation factor formed in the kidney under the influence of vitamin K
FAQs About the word proconvertin
Proconvertin
a coagulation factor formed in the kidney under the influence of vitamin K
No synonyms found.
No antonyms found.
proconsulship => địa vị Tổng trấn, proconsulate => Phủ toàn quyền, proconsular => quan chấp chính địa phương, proconsul => Quan tổng đốc, procnias => procnias,