FAQs About the word dilling

thì là

A darling; a favorite.

No synonyms found.

No antonyms found.

dilleniidae => Dileniidae, dilleniid dicot genus => Chi thực vật hai lá mầm, dilleniid dicot family => Họ thanh thất, dilleniaceae => Họ Kiều hùng, dillenia => Dillenia,