Vietnamese Meaning of dilucidation
lời giải thích
Other Vietnamese words related to lời giải thích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dilucidation
Definitions and Meaning of dilucidation in English
dilucidation (n.)
The act of making clear.
FAQs About the word dilucidation
lời giải thích
The act of making clear.
No synonyms found.
No antonyms found.
dilucidate => làm rõ, dilucid => làm sáng tỏ, diltiazem => diltiazem, dilogy => Bộ hai phim, dilogies => Tác phẩm gồm hai phần,