FAQs About the word dilucidation

lời giải thích

The act of making clear.

No synonyms found.

No antonyms found.

dilucidate => làm rõ, dilucid => làm sáng tỏ, diltiazem => diltiazem, dilogy => Bộ hai phim, dilogies => Tác phẩm gồm hai phần,