FAQs About the word diluviate

tràn ngập

To run as a flood.

No synonyms found.

No antonyms found.

diluvian => hồng thủy, diluvialist => nhà địa chất học theo thuyết đại hồng thủy, diluvial => lụt lội, diluvia => Đại hồng thủy, diluting => Pha loãng,