Vietnamese Meaning of fertilized ovum
Trứng đã thụ tinh
Other Vietnamese words related to Trứng đã thụ tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fertilized ovum
- fertilized egg => Trứng đã được thụ tinh
- fertilized => thụ tinh
- fertilize => bón phân
- fertilization membrane => Màng thụ tinh
- fertilization age => tuổi thụ thai
- fertilization => thụ tinh
- fertilizable => thụ tinh
- fertility rate => Tỷ lệ sinh
- fertility drug => Thuốc hỗ trợ sinh sản
- fertility => khả năng sinh sản
Definitions and Meaning of fertilized ovum in English
fertilized ovum (n)
(genetics) the diploid cell resulting from the union of a haploid spermatozoon and ovum (including the organism that develops from that cell)
FAQs About the word fertilized ovum
Trứng đã thụ tinh
(genetics) the diploid cell resulting from the union of a haploid spermatozoon and ovum (including the organism that develops from that cell)
No synonyms found.
No antonyms found.
fertilized egg => Trứng đã được thụ tinh, fertilized => thụ tinh, fertilize => bón phân, fertilization membrane => Màng thụ tinh, fertilization age => tuổi thụ thai,