Vietnamese Meaning of thinly
mỏng
Other Vietnamese words related to mỏng
- xương
- gầy
- ốm
- mảnh mai
- mảnh mai
- góc cạnh
- xương xẩu
- gầy
- mềm mại
- bộ xương
- mảnh dẻ
- Cắt tỉa
- biếng ăn
- Chán ăn tinh thần
- như tử thi
- sạch sẽ chân tay
- gầy còm
- ít béo
- tiều tụy
- gầy
- Gầy
- ít
- gầy
- véo
- yếu
- gầy
- gầy
- lau sậy
- gầy gò
- gầy
- gầy gò
- nhẹ
- dự phòng
- gầy
- có dạng dây
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- cỏ dại
- mềm dẻo
- gân guốc
- héo
Nearest Words of thinly
- thin-leaved stringybark => Bạch đàn lá nhỏ
- thin-leaved bilberry => Việt quất lá mỏng
- thinking cap => Mũ suy nghĩ
- thinking => suy nghĩ
- thinker => nhà tư tưởng
- thinkable => có thể hình dung
- think up => nghĩ
- think twice => Nghĩ lại lần nữa
- think the world of => nghĩ về thế giới
- think tank => nhóm chuyên gia nghiên cứu chính sách
Definitions and Meaning of thinly in English
thinly (r)
without force or sincere effort
without viscosity
in a small quantity or extent
in a widely distributed manner
thinly (a.)
In a thin manner; in a loose, scattered manner; scantily; not thickly; as, ground thinly planted with trees; a country thinly inhabited.
FAQs About the word thinly
mỏng
without force or sincere effort, without viscosity, in a small quantity or extent, in a widely distributed mannerIn a thin manner; in a loose, scattered manner;
xương,gầy,ốm,mảnh mai,mảnh mai,góc cạnh,xương xẩu,gầy,mềm mại,bộ xương
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,béo phì,mỡ,Thịt nhiều,ghê tởm,nặng,nặng trịch
thin-leaved stringybark => Bạch đàn lá nhỏ, thin-leaved bilberry => Việt quất lá mỏng, thinking cap => Mũ suy nghĩ, thinking => suy nghĩ, thinker => nhà tư tưởng,