Vietnamese Meaning of gumming
kẹo cao su
Other Vietnamese words related to kẹo cao su
Nearest Words of gumming
Definitions and Meaning of gumming in English
gumming (n)
ineffectual chewing (as if without teeth)
gumming (p. pr. & vb. n.)
of Gum
FAQs About the word gumming
kẹo cao su
ineffectual chewing (as if without teeth)of Gum
đóng cục,vón cục,ngưng tụ,đông,đông,đông lạnh,vón cục,làm đặc,Đông máu,đông máu
chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nóng chảy,Rã đông,chảy nước,hóa lỏng
gumminess => độ dai, gummiferous => Nhựa, gummer => Cao su, gummed label => Nhãn dán cao su, gummed => nướu nướu,