FAQs About the word curding

đông

something resembling the curd of milk, something suggesting the curd of milk, the thickened or solid part of sour or partly digested milk compare whey, coagul

vón cục,ngưng tụ,đông,kẹo cao su,vón cục,làm đặc,đóng cục,Đông máu,đông máu,Bê tông

chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nóng chảy,Rã đông,chảy nước,hóa lỏng

curded => đông đặc, curbs => vỉa hè, curbed => kiềm chế, curatives => thuốc chữa bệnh, curates => người quản lý,