Vietnamese Meaning of indurating
cứng lại
Other Vietnamese words related to cứng lại
Nearest Words of indurating
Definitions and Meaning of indurating in English
indurating (p. pr. & vb. n.)
of Indurate
FAQs About the word indurating
cứng lại
of Indurate
đông lạnh,cứng lại,Bê tông,đông lại,làm săn chắc (lên),đính kết,thiết lập,đông cứng,cứng lại,ủ nhiệt
hóa lỏng,nóng chảy,làm mềm ra,hoà tan,chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nấu chảy,Rã đông,chảy nước
indurated clay => Đất sét cứng, indurated => cứng lại, indurate => cứng, indurance => sức bền, induplicative => lặp lại,