Vietnamese Meaning of indus civilization
Văn minh lưu vực sông Ấn
Other Vietnamese words related to Văn minh lưu vực sông Ấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indus civilization
- indus river => Sông Ấn
- indusia => Bao vảy
- indusial => indusium
- indusiate => Cảm ứng
- indusiated => mặc
- indusium => màng bọc
- industrial => Công nghiệp
- industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp
- industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp
- industrial bank => Ngân hàng công nghiệp
Definitions and Meaning of indus civilization in English
indus civilization (n)
the bronze-age culture of the Indus valley that flourished from about 2600-1750 BC
FAQs About the word indus civilization
Văn minh lưu vực sông Ấn
the bronze-age culture of the Indus valley that flourished from about 2600-1750 BC
No synonyms found.
No antonyms found.
indus => Ấn Độ, induration of the arteries => Xơ cứng động mạch, induration => Sự xơ cứng, indurating => cứng lại, indurated clay => Đất sét cứng,