Vietnamese Meaning of industrial bank
Ngân hàng công nghiệp
Other Vietnamese words related to Ngân hàng công nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of industrial bank
- industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp
- industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp
- industrial => Công nghiệp
- indusium => màng bọc
- indusiated => mặc
- indusiate => Cảm ứng
- indusial => indusium
- indusia => Bao vảy
- indus river => Sông Ấn
- indus civilization => Văn minh lưu vực sông Ấn
- industrial disease => Bệnh nghề nghiệp
- industrial engineering => kỹ thuật công nghiệp
- industrial enterprise => Doanh nghiệp công nghiệp
- industrial loan company => công ty cho vay công nghiệp
- industrial management => quản lý công nghiệp
- industrial park => khu công nghiệp
- industrial plant => Nhà máy công nghiệp
- industrial process => quy trình công nghiệp
- industrial psychology => Tâm lý học công nghiệp
- industrial revolution => Cách mạng công nghiệp
Definitions and Meaning of industrial bank in English
industrial bank (n)
a finance company that makes small loans to industrial workers
FAQs About the word industrial bank
Ngân hàng công nghiệp
a finance company that makes small loans to industrial workers
No synonyms found.
No antonyms found.
industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp, industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp, industrial => Công nghiệp, indusium => màng bọc, indusiated => mặc,