FAQs About the word industrial enterprise

Doanh nghiệp công nghiệp

the development of industry on an extensive scale

No synonyms found.

No antonyms found.

industrial engineering => kỹ thuật công nghiệp, industrial disease => Bệnh nghề nghiệp, industrial bank => Ngân hàng công nghiệp, industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp, industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp,