Vietnamese Meaning of industrial enterprise
Doanh nghiệp công nghiệp
Other Vietnamese words related to Doanh nghiệp công nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of industrial enterprise
- industrial engineering => kỹ thuật công nghiệp
- industrial disease => Bệnh nghề nghiệp
- industrial bank => Ngân hàng công nghiệp
- industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp
- industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp
- industrial => Công nghiệp
- indusium => màng bọc
- indusiated => mặc
- indusiate => Cảm ứng
- indusial => indusium
- industrial loan company => công ty cho vay công nghiệp
- industrial management => quản lý công nghiệp
- industrial park => khu công nghiệp
- industrial plant => Nhà máy công nghiệp
- industrial process => quy trình công nghiệp
- industrial psychology => Tâm lý học công nghiệp
- industrial revolution => Cách mạng công nghiệp
- industrial union => Công đoàn ngành công nghiệp
- industrial watercourse => kênh công nghiệp
- industrial workers of the world => Công nhân công nghiệp thế giới
Definitions and Meaning of industrial enterprise in English
industrial enterprise (n)
the development of industry on an extensive scale
FAQs About the word industrial enterprise
Doanh nghiệp công nghiệp
the development of industry on an extensive scale
No synonyms found.
No antonyms found.
industrial engineering => kỹ thuật công nghiệp, industrial disease => Bệnh nghề nghiệp, industrial bank => Ngân hàng công nghiệp, industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp, industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp,