Vietnamese Meaning of industrial disease
Bệnh nghề nghiệp
Other Vietnamese words related to Bệnh nghề nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of industrial disease
- industrial bank => Ngân hàng công nghiệp
- industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp
- industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp
- industrial => Công nghiệp
- indusium => màng bọc
- indusiated => mặc
- indusiate => Cảm ứng
- indusial => indusium
- indusia => Bao vảy
- indus river => Sông Ấn
- industrial engineering => kỹ thuật công nghiệp
- industrial enterprise => Doanh nghiệp công nghiệp
- industrial loan company => công ty cho vay công nghiệp
- industrial management => quản lý công nghiệp
- industrial park => khu công nghiệp
- industrial plant => Nhà máy công nghiệp
- industrial process => quy trình công nghiệp
- industrial psychology => Tâm lý học công nghiệp
- industrial revolution => Cách mạng công nghiệp
- industrial union => Công đoàn ngành công nghiệp
Definitions and Meaning of industrial disease in English
industrial disease (n)
disease or disability resulting from conditions of employment (usually from long exposure to a noxious substance or from continuous repetition of certain acts)
FAQs About the word industrial disease
Bệnh nghề nghiệp
disease or disability resulting from conditions of employment (usually from long exposure to a noxious substance or from continuous repetition of certain acts)
No synonyms found.
No antonyms found.
industrial bank => Ngân hàng công nghiệp, industrial arts => Nghệ thuật công nghiệp, industrial air pollution => Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp, industrial => Công nghiệp, indusium => màng bọc,