Vietnamese Meaning of ossifying
hóa xương
Other Vietnamese words related to hóa xương
Nearest Words of ossifying
Definitions and Meaning of ossifying in English
ossifying (p. pr. & vb. n.)
of Ossify
ossifying (a.)
Changing into bone; becoming bone; as, the ossifying process.
FAQs About the word ossifying
hóa xương
of Ossify, Changing into bone; becoming bone; as, the ossifying process.
vôi hóa,đông máu,Kết tinh,kết tinh,hóa đá,đông cứng,cứng lại,làm đặc,ủ nhiệt,đóng cục
hoà tan,hóa lỏng,nóng chảy,làm mềm ra,chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nấu chảy,Rã đông,chảy nước
ossify => hóa xương, ossifragous => nhai xương, ossifrage => Kền kền râu, ossified => Hóa xương, ossification => Hóa cốt,