Vietnamese Meaning of fluxions
thông lượng
Other Vietnamese words related to thông lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fluxions
Definitions and Meaning of fluxions in English
fluxions (n. pl.)
See Fluxion, 6(b).
FAQs About the word fluxions
thông lượng
See Fluxion, 6(b).
No synonyms found.
No antonyms found.
fluxionist => dòng chảy, fluxionary => lưu động, fluxional => không ngừng, fluxion => dòng chảy, fluxing lime => Vôi chảy,