FAQs About the word birchbark canoe

Canoe làm từ vỏ cây bạch dương

a canoe made with the bark of a birch tree

No synonyms found.

No antonyms found.

birchbark => vỏ cây bạch dương, birch tree => Cây bạch dương, birch rod => Que cây bạch dương, birch oil => Dầu bạch đàn, birch leaf miner => Thợ mỏ lá bạch dương,