Vietnamese Meaning of canes
Gậy
Other Vietnamese words related to Gậy
- dùi cui
- gậy
- dơi
- bi-a
- Dùi cui
- Chày
- các câu lạc bộ
- chùy
- búa
- chùy
- Búa tạ
- dùi cui
- gậy
- gậy gộc
- nhân viên
- gậy
- dùi cui
- Đánh đập
- gậy đánh
- bọ cánh cứng
- cây bạch dương
- bài xì lát đen
- Chả cá
- kẻ lừa đảo
- gậy mục tử
- cây gậy
- búa
- hickory
- dùi cui
- xé tan nát
- Mây
- bậc thang
- dùi cui
- búa tạ lớn
- công tắc
- waddies
- Gậy đi bộ
Nearest Words of canes
Definitions and Meaning of canes in English
canes (pl.)
of Canis
FAQs About the word canes
Gậy
of Canis
dùi cui,gậy,dơi,bi-a,Dùi cui,Chày,các câu lạc bộ,chùy,búa,chùy
No antonyms found.
canellaceae => Họ quế, canella-alba => quế, canella winterana => quế, canella family => gia đình Canella, canella bark => Quế,