Vietnamese Meaning of crabsticks
Chả cá
Other Vietnamese words related to Chả cá
- bọ cánh cứng
- cây bạch dương
- hickory
- dùi cui
- Mây
- gậy
- công tắc
- dùi cui
- Dùi cui
- bài xì lát đen
- Chày
- Gậy
- gậy mục tử
- cây gậy
- búa
- búa
- chùy
- Búa tạ
- xé tan nát
- dùi cui
- gậy
- gậy gộc
- búa tạ lớn
- gậy
- dùi cui
- waddies
- Gậy đi bộ
- Đánh đập
- gậy đánh
- dơi
- bi-a
- các câu lạc bộ
- kẻ lừa đảo
- chùy
- bậc thang
- dùi cui
- nhân viên
- tê tê
Nearest Words of crabsticks
Definitions and Meaning of crabsticks in English
crabsticks
a stick, cane, or cudgel of crab apple tree wood, a crabbed ill-natured person
FAQs About the word crabsticks
Chả cá
a stick, cane, or cudgel of crab apple tree wood, a crabbed ill-natured person
bọ cánh cứng,cây bạch dương,hickory,dùi cui,Mây,gậy,công tắc,dùi cui,Dùi cui,bài xì lát đen
No antonyms found.
crabstick => Thanh cua, crabbing => bắt cua, crêpes => Bánh xèo, crêpe => Bánh xèo, crème de la crème => Kem của kem,