FAQs About the word crosiers

gậy mục tử

a plant structure with a coiled end, a staff resembling a shepherd's crook carried by bishops and abbots as a symbol of office, a staff like a shepherd's crook

bọ cánh cứng,kẻ lừa đảo,búa,Gậy đi bộ,tê tê,Dùi cui,cây bạch dương,búa,hickory,dùi cui

No antonyms found.

croquettes => Cuộn chiên, crops => Cây trồng, cropping (up) => Nảy sinh, cropping => trồng trọt, croppers => nhà nông,