Vietnamese Meaning of cropping (up)
Nảy sinh
Other Vietnamese words related to Nảy sinh
Nearest Words of cropping (up)
Definitions and Meaning of cropping (up) in English
cropping (up)
to come or appear when not expected
FAQs About the word cropping (up)
Nảy sinh
to come or appear when not expected
nảy sinh,Đang tới,mới nổi,những gì đang xảy ra,vọt lên (lên),bề mặt,xuất hiện,come out,cãi vã,đang diễn ra
No antonyms found.
cropping => trồng trọt, croppers => nhà nông, cropped (up) => cắt tỉa (lên), cropland => đất trồng trọt, crop (up) => (nảy sinh),