FAQs About the word emerging

mới nổi

coming to maturity, coming into existenceof Emerge

nảy sinh,những gì đang xảy ra,xảy ra,bề mặt,xuất hiện,sắp đến,Đang tới,Nảy sinh,vật chất hóa,vọt lên (lên)

No antonyms found.

emergent evolution => Tiến hóa mới nổi, emergent => mới xuất hiện, emergency room => phòng cấp cứu, emergency procedure => quy trình khẩn cấp, emergency medicine => Y học cấp cứu,