Vietnamese Meaning of emerging
mới nổi
Other Vietnamese words related to mới nổi
Nearest Words of emerging
- emergent evolution => Tiến hóa mới nổi
- emergent => mới xuất hiện
- emergency room => phòng cấp cứu
- emergency procedure => quy trình khẩn cấp
- emergency medicine => Y học cấp cứu
- emergency landing => H hạ cánh khẩn cấp
- emergency exit => lối thoát hiểm
- emergency brake => phanh tay
- emergency alert system => Hệ thống cảnh báo khẩn cấp
- emergency => trường hợp khẩn cấp
Definitions and Meaning of emerging in English
emerging (s)
coming to maturity
coming into existence
emerging (p. pr. & vb. n.)
of Emerge
FAQs About the word emerging
mới nổi
coming to maturity, coming into existenceof Emerge
nảy sinh,những gì đang xảy ra,xảy ra,bề mặt,xuất hiện,sắp đến,Đang tới,Nảy sinh,vật chất hóa,vọt lên (lên)
No antonyms found.
emergent evolution => Tiến hóa mới nổi, emergent => mới xuất hiện, emergency room => phòng cấp cứu, emergency procedure => quy trình khẩn cấp, emergency medicine => Y học cấp cứu,