Vietnamese Meaning of emergency medicine
Y học cấp cứu
Other Vietnamese words related to Y học cấp cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of emergency medicine
- emergency landing => H hạ cánh khẩn cấp
- emergency exit => lối thoát hiểm
- emergency brake => phanh tay
- emergency alert system => Hệ thống cảnh báo khẩn cấp
- emergency => trường hợp khẩn cấp
- emergencies => tình huống khẩn cấp
- emergences => tình huống khẩn cấp
- emergence => sự xuất hiện
- emerged => xuất hiện
- emerge => xuất hiện
Definitions and Meaning of emergency medicine in English
emergency medicine (n)
the branch of medicine concerned with the prompt diagnosis and treatment of injuries or trauma or sudden illness
FAQs About the word emergency medicine
Y học cấp cứu
the branch of medicine concerned with the prompt diagnosis and treatment of injuries or trauma or sudden illness
No synonyms found.
No antonyms found.
emergency landing => H hạ cánh khẩn cấp, emergency exit => lối thoát hiểm, emergency brake => phanh tay, emergency alert system => Hệ thống cảnh báo khẩn cấp, emergency => trường hợp khẩn cấp,