Vietnamese Meaning of falling-out

cãi vã

Other Vietnamese words related to cãi vã

Definitions and Meaning of falling-out in English

Wordnet

falling-out (n)

a personal or social separation (as between opposing factions)

falling-out

an instance of falling out, quarrel entry 1 sense 2

FAQs About the word falling-out

cãi vã

a personal or social separation (as between opposing factions)an instance of falling out, quarrel entry 1 sense 2

cãi nhau,luận điểm,cãi nhau,ẩu đả,tranh cãi,bất đồng,tranh chấp,chiến đấu,sự hiểu lầm,cãi nhau

hòa hợp,Chấp nhận,Đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,nhất trí

falling short (of) => không đủ (với), falling short => thiếu sót, falling in with => tham gia với, falling from grace => Sa sút, falling down => rơi xuống,