Vietnamese Meaning of shillalahs
dùi cui
Other Vietnamese words related to dùi cui
Nearest Words of shillalahs
Definitions and Meaning of shillalahs in English
shillalahs
cudgel entry 1, cudgel
FAQs About the word shillalahs
dùi cui
cudgel entry 1, cudgel
dùi cui,Gậy,các câu lạc bộ,gậy,nhân viên,gậy,Đánh đập,gậy đánh,dơi,bi-a
No antonyms found.
shifts => ca, shiftlessly => nhàn nhã, shields => khiên, shied (from or away from) => tránh (một thứ gì đó hoặc một địa điểm nào đó), shibboleths => dấu hiệu nhận biết,