FAQs About the word claps

tiếng vỗ tay

Variant of Clasp

Tóc mái,Vụ nổ,tiếng nổ,sự cố,nhạc pop,gầm,đập,sấm sét,đập,đòn

No antonyms found.

clapping => vỗ tay, clappers => vỗ tay, clapperclaw => vỗ tay, clapperboard => bảng đánh dấu, clapper valve => Van đóng đĩa,