Vietnamese Meaning of claps
tiếng vỗ tay
Other Vietnamese words related to tiếng vỗ tay
Nearest Words of claps
- claptrap => nhảm nhí
- claque => Đội vỗ tay
- claqueur => kẻ vỗ tay
- clara josephine schumann => Clara Josephine Schumann
- clare => Clare
- clare booth luce => Clare Boothe Luce
- clarence => Clarence
- clarence darrow => Clarence Darrow
- clarence day => Clarence Day
- clarence malcolm lowry => Clarence Malcolm Lowry
Definitions and Meaning of claps in English
claps (v. t.)
Variant of Clasp
FAQs About the word claps
tiếng vỗ tay
Variant of Clasp
Tóc mái,Vụ nổ,tiếng nổ,sự cố,nhạc pop,gầm,đập,sấm sét,đập,đòn
No antonyms found.
clapping => vỗ tay, clappers => vỗ tay, clapperclaw => vỗ tay, clapperboard => bảng đánh dấu, clapper valve => Van đóng đĩa,