Vietnamese Meaning of clangs
tiếng leng keng
Other Vietnamese words related to tiếng leng keng
Nearest Words of clangs
- clanks => tiếng động
- clans => tộc
- clap (together or up) => vỗ tay (với nhau hoặc lên cao)
- clapped (together or up) => vỗ tay (cùng nhau hoặc lên)
- clapping (together or up) => Vỗ tay (cùng nhau hoặc hướng lên)
- clapt => tiếng vỗ tay
- clapt (together or up) => vỗ tay (cùng nhau hoặc trên cao)
- clarifications => giải thích
- clash (with) => (đụng độ với)
- clashed (with) => (đụng độ) với
Definitions and Meaning of clangs in English
clangs
a loud ringing metallic sound, a harsh cry of a bird (such as a crane or goose), a loud ringing sound like that made by pieces of metal striking together, to utter the characteristic harsh cry of a bird, to go with a clang, to cause to clang, to make a loud metallic ringing sound, to make or cause to make a loud ringing sound
FAQs About the word clangs
tiếng leng keng
a loud ringing metallic sound, a harsh cry of a bird (such as a crane or goose), a loud ringing sound like that made by pieces of metal striking together, to ut
tiếng động ,đụng độ,tiếng leng keng,lục lạc,nhẫn,tiếng đập,chuông,tiếng ồn,sự cố,gập bụng
No antonyms found.
clangors => tiếng ồn, clangored => vang, clangers => lỗi, clandestinely => lén lút, clamps down (on) => đàn áp (với),