Vietnamese Meaning of pummels

đập

Other Vietnamese words related to đập

Definitions and Meaning of pummels in English

pummels

pound, beat, pound entry 3 sense 2a, beat, to defeat decisively

FAQs About the word pummels

đập

pound, beat, pound entry 3 sense 2a, beat, to defeat decisively

nhịp,làm,Các cuộc tấn công,bột nhão,da,hit,gõ,lông mi,xé tan nát,lông thú

No antonyms found.

pummelling => đánh đập, pummelled => bị đánh, pummeling => đập, pummeled => đánh đập, pulverizing => nghiền,