Vietnamese Meaning of saunters
Đi dạo
Other Vietnamese words related to Đi dạo
- đi dạo
- đi bộ
- lang thang
- đi dạo
- Lang thang
- những chuyến đi
- những lần lượt
- du ngoạn
- các cuộc thám hiểm
- leo núi
- những chuyến du ngoạn
- Tiến quân
- các chuyến đi chơi
- các cuộc diễu hành
- cuộc hành hương
- tiến triển
- phạm vi
- các cuộc tấn công
- sashays
- quay
- tour
- Đi bộ
- lang thang
- những chuyến đi
- chuyến đi bộ đường dài
Nearest Words of saunters
Definitions and Meaning of saunters in English
saunters
to walk about in an idle or leisurely manner, to walk along in an idle or leisurely manner
FAQs About the word saunters
Đi dạo
to walk about in an idle or leisurely manner, to walk along in an idle or leisurely manner
đi dạo,đi bộ,lang thang,đi dạo,Lang thang,những chuyến đi,những lần lượt,du ngoạn,các cuộc thám hiểm,leo núi
No antonyms found.
sauces => nước sốt, saucers => đĩa nhỏ, satyrs => những người đĩ nam, saturations => độ bão hòa, satisfies => thỏa mãn,