Vietnamese Meaning of straggling
chậm chạp
Other Vietnamese words related to chậm chạp
- lang thang
- lang thang
- chần chừ
- Cuộc sống du mục
- lang thang
- quanh co
- Phay (xung quanh hoặc xung quanh)
- chán nản
- Đi dạo
- đi dạo
- lang thang
- lang thang
- Bóng gậy
- du ngoạn bằng tàu
- trôi dạt
- nổi
- đi lang thang (quanh đó)
- đi lang thang
- lang thang
- gõ (về)
- lẩm bẩm
- lan man
- phạm vi
- chuyển vùng
- thơ thẩn
- đi dạo
- rong ruổi
Nearest Words of straggling
- stragglingly => rải rác
- straggly => luộm thuộm
- straight => thẳng
- straight and narrow => Con đường ngay thẳng và hẹp
- straight angle => góc vuông
- straight arch => Vòm thẳng
- straight arrow => Người trung thực và đáng tin cậy
- straight chain => chuỗi thẳng
- straight chair => Ghế thẳng
- straight face => mặt nghiêm túc
Definitions and Meaning of straggling in English
straggling (s)
spreading out in different directions or distributed irregularly
FAQs About the word straggling
chậm chạp
spreading out in different directions or distributed irregularly
lang thang,lang thang,chần chừ,Cuộc sống du mục,lang thang,quanh co,Phay (xung quanh hoặc xung quanh),chán nản,Đi dạo,đi dạo
No antonyms found.
straggler => kẻ tụt hậu, straggle => tụt lại phía sau, strafer => xạ thủ, strafe => Phun lửa, stradivarius => Stradivarius,