Vietnamese Meaning of straight arrow
Người trung thực và đáng tin cậy
Other Vietnamese words related to Người trung thực và đáng tin cậy
Nearest Words of straight arrow
- straight chain => chuỗi thẳng
- straight chair => Ghế thẳng
- straight face => mặt nghiêm túc
- straight flush => Thùng phá sảnh
- straight flute => flageolet
- straight hang => treo thẳng
- straight life insurance => Bảo hiểm nhân thọ
- straight line => đường thẳng
- straight man => người đàn ông dị tính
- straight off => ngay lập tức
Definitions and Meaning of straight arrow in English
straight arrow (n)
a frank and honest person
FAQs About the word straight arrow
Người trung thực và đáng tin cậy
a frank and honest person
khiết phái,chăn ướt,người khổ hạnh,cổ hủ,làm mất hết vui vẻ,kẻ phá đám
kẻ trụy lạc,người theo chủ nghĩa hưởng thụ,người theo chủ nghĩa khoái lạc,người theo chủ nghĩa khoái lạc,người vui vẻ,suy đồi,người sành ăn,tham ăn,người theo chủ nghĩa khoái lạc,Cyrenaica
straight arch => Vòm thẳng, straight angle => góc vuông, straight and narrow => Con đường ngay thẳng và hẹp, straight => thẳng, straggly => luộm thuộm,