FAQs About the word gadding (about)

đi lang thang (quanh đó)

du ngoạn bằng tàu,trôi dạt,gõ (về),chuyển vùng,đi dạo,lang thang,Bóng gậy,nổi,lang thang,đá xung quanh

No antonyms found.

gadded (about) => lang thang (về), gadarene => người Gadar, gadabouts => lười biếng, gad (about) => đi lang thang (về), gabbler => kẻ lắm lời,