FAQs About the word gadzooks

Ôi mẹ ơi

Deuce,ôi trời,vớ vẩn,trời ơi,ôi,ma quỷ,ma quỷ,ugh,Ôi,ôi

No antonyms found.

gads (about) => gads (khoảng), gadgety => đồ dùng, gadgets => đồ vật tiện ích, gadding (about) => đi lang thang (quanh đó), gadded (about) => lang thang (về),